🔍 Search: VẾT PHỎNG
🌟 VẾT PHỎNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
화상
(火傷)
☆
Danh từ
-
1
불이나 뜨거운 것, 화공 약품 등에 데어서 피부에 생긴 상처.
1 VẾT BỎNG, VẾT PHỎNG: Vết thương phát sinh trên da vì chạm phải những cái như hóa chất dược phẩm, lửa hoặc thứ nóng.
-
1
불이나 뜨거운 것, 화공 약품 등에 데어서 피부에 생긴 상처.
-
물집
Danh từ
-
1
살갗 속에 물이 찬 것.
1 VẾT PHỎNG NƯỚC, VẾT RỘP NƯỚC, MỤN NƯỚC: Việc lớp da bị sưng phồng lên do chất lỏng tụ lại dưới da.
-
1
살갗 속에 물이 찬 것.